1. Khởi tạo lead khách hàng mới (400 leads/tháng – có thể giảm tùy tình hình thị trường)
- Mục tiêu: Trong giai đoạn này, cần tập trung vào các khách hàng tiềm năng có khả năng cung cấp phản hồi có giá trị, hơn là số lượng lớn.
- Điều chỉnh:
- Giảm KPI khởi tạo lead xuống khoảng 200-300 leads/tháng (tùy thuộc vào tốc độ tiếp cận thị trường và độ phù hợp của sản phẩm).
- Tập trung vào các phân khúc khách hàng early adopters, những người sẵn sàng thử nghiệm và cung cấp phản hồi nhanh chóng về sản phẩm.
- Thời gian: 6-8 leads mới/ngày.
2. Liên hệ khách hàng (Liên hệ để thu thập phản hồi và validate sản phẩm)
- Mục tiêu: Tập trung vào việc liên hệ với khách hàng để lấy thông tin chi tiết về nhu cầu và phản hồi về sản phẩm.
- Điều chỉnh:
- Đặt KPI liên hệ giảm xuống khoảng 200-300 lần liên hệ/tháng, tập trung vào việc thảo luận về sản phẩm và nhận phản hồi.
- Tăng thời gian trao đổi với từng khách hàng để hiểu rõ hơn về các yêu cầu và vấn đề tiềm năng.
- Ghi chú: Cần ghi chép chi tiết về phản hồi của khách hàng, đặc biệt là những điểm sản phẩm cần cải thiện để phản ánh nhu cầu thực tế.
3. Meeting khách hàng (2 meeting/tuần – tập trung vào khách hàng chiến lược)
- Mục tiêu: Các cuộc meeting trong giai đoạn này cần tập trung vào các khách hàng chiến lược, những người có thể cung cấp thông tin phản hồi chi tiết và có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của sản phẩm.
- Điều chỉnh:
- Giữ nguyên KPI 2 meeting/tuần, nhưng ưu tiên những khách hàng có ảnh hưởng cao và có khả năng tác động lớn đến quyết định sản phẩm.
- Tạo ra các buổi thảo luận sâu hơn để khai thác thông tin về trải nghiệm người dùng, điểm mạnh và điểm yếu của sản phẩm.
- Thời gian: Tối đa hóa các cuộc gặp trực tiếp hoặc online để tiết kiệm thời gian và chi phí.
4. Báo giá và thảo luận hợp đồng (Tập trung vào phản hồi thay vì chốt hợp đồng sớm)
- Mục tiêu: Trong giai đoạn này, ưu tiên việc nhận phản hồi từ khách hàng hơn là chốt các hợp đồng lớn. Tuy nhiên, vẫn có thể gửi báo giá để kiểm tra mức độ hứng thú với sản phẩm.
- Điều chỉnh:
- Giữ KPI ở mức tối thiểu với 5-10 báo giá/tháng, tập trung vào các khách hàng có khả năng mua hàng sau khi validate sản phẩm.
- Không đặt quá nhiều áp lực vào việc chốt hợp đồng mà tập trung vào thu thập phản hồi về tính khả thi của sản phẩm và giá trị mà khách hàng nhận thấy.
5. Chốt hợp đồng (KPI giảm để phù hợp với giai đoạn validate)
- Mục tiêu: Giai đoạn này không yêu cầu phải đạt số lượng hợp đồng cao, nhưng vẫn nên có một vài khách hàng thử nghiệm để đo lường mức độ phù hợp của sản phẩm với nhu cầu thực tế.
- Điều chỉnh:
- Giảm KPI xuống còn 2-3 hợp đồng/tháng với các khách hàng đầu tiên, ưu tiên khách hàng tiềm năng với khả năng cung cấp phản hồi nhanh.
- Tập trung vào việc thiết lập các điều khoản thử nghiệm linh hoạt để khách hàng dễ dàng tham gia vào giai đoạn validate.
6. Doanh số (KPI doanh số có thể không là yếu tố quan trọng trong giai đoạn này)
- Mục tiêu: Doanh số không phải là mục tiêu chính trong giai đoạn validate. Thay vào đó, quan trọng hơn là thu thập phản hồi có giá trị để cải tiến sản phẩm.
- Điều chỉnh:
- Giảm kỳ vọng doanh số xuống, tập trung vào xây dựng lòng tin với khách hàng và thu thập dữ liệu về trải nghiệm người dùng.
- Doanh số mục tiêu có thể đặt ở mức 50 triệu VND/tháng như một chỉ số tham khảo để đo lường sự quan tâm của khách hàng.
7. Báo cáo kết quả công việc hàng tuần và hàng tháng
- Hàng tuần:
- Báo cáo các lead mới khởi tạo và liên hệ.
- Tổng hợp phản hồi từ khách hàng về sản phẩm, bao gồm cả những phản hồi tích cực và tiêu cực.
- Cập nhật kết quả meeting và phản hồi về trải nghiệm người dùng.